Ba kích là dược liệu quý có công dụng bồi bổ sức khỏe được sử dụng từ lâu đời trong y học cổ truyền. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết các phương pháp chế biến ba kích phổ biến và hiệu quả nhất.
1. Tổng quan về Ba kích
Ba kích (Morinda officinalis How) là loại dây leo thuộc họ Cà phê. Phần được sử dụng làm thuốc chủ yếu là rễ củ. Theo Đông y, ba kích có vị cay, ngọt, tính ấm, quy kinh Can và Thận.
Công dụng chính:
- Bổ thận tráng dương
- Mạnh gân cốt
- Trị đau lưng, mỏi gối
- Chữa liệt dương, vô sinh
2. Nguyên tắc chế biến Ba kích
Trước khi chế biến cần:
- Chọn củ ba kích tươi, không bị mốc
- Rửa sạch, cắt bỏ phần hư
- Phơi hoặc sấy khô
- Cắt thành lát mỏng hoặc thái nhỏ tùy cách chế biến
3. Cách ngâm rượu Ba kích
3.1. Ngâm rượu Ba kích đơn thuần
Nguyên liệu:
- Ba kích khô: 100g
- Rượu trắng 40 độ: 1 lít
Cách làm:
- Rửa ba kích, để ráo nước
- Cho vào bình thủy tinh sạch
- Đổ rượu ngập dược liệu
- Ngâm trong 1-3 tháng
3.2. Ngâm rượu Ba kích tổng hợp
Công thức cải tiến với:
- Ba kích: 100g
- Dâm dương hoắc: 50g
- Đỗ trọng: 50g
- Rượu trắng: 2 lít
4. Cách pha trà Ba kích
4.1. Trà Ba kích đơn
Dùng 10-15g ba kích khô, thái lát, hãm với nước sôi 15 phút.
4.2. Trà Ba kích kết hợp
Công thức:
- Ba kích: 10g
- Kỷ tử: 5g
- Cam thảo: 3g
5. Cách làm thuốc viên Ba kích
5.1. Nguyên liệu cần thiết:
- Bột ba kích: 200g
- Mật ong: 50ml
- Bột tam thất: 50g
5.2. Quy trình làm thuốc viên:
- Trộn đều các loại bột
- Thêm mật ong từ từ
- Nhào thành khối đồng nhất
- Vo viên cỡ hạt ngô
- Phơi hoặc sấy khô
6. Các dạng bào chế khác
6.1. Cao Ba kích
Ngâm ba kích với cồn/nước, cô đặc thành cao đặc.
6.2. Bột Ba kích
Tán nhỏ ba kích khô thành bột mịn.
7. Lưu ý khi sử dụng
Chống chỉ định:
- Người âm hư hỏa vượng
- Người huyết áp cao
- Phụ nữ có thai
Liều dùng:
- Dạng thuốc sắc: 8-16g/ngày
- Rượu ngâm: 10-20ml/lần
- Thuốc viên: 2-4 viên/lần
8. Bảo quản
Để đảm bảo chất lượng các chế phẩm từ ba kích:
- Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát
- Tránh ánh nắng trực tiếp
- Đậy kín sau khi sử dụng
- Kiểm tra định kỳ phát hiện hư hỏng